Products » GOLD 18K - 24K
-
BÔNG 99 - A058
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A058
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1.41 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A067
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A067
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0.954 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A071
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A071
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,12
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A066
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A066
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,07
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0.07
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
25,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A065
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A065
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,01
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
35,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A063
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A063
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0,87
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A061
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A061
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0,57
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A060
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A060
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,098
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A059
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A059
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,13
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A057
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A057
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,436
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A056
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A056
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,43
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A054
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A054
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0,95
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A053
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A053
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,02
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
55,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A051
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A051
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0,98
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A049
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A049
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0,87
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A047
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A047
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,04
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A046
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A046
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,04
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A044
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A044
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,16
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A043
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A043
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,168
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A027
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A027
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,005
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
45,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 99 - A017
Tên sản phẩm
|
BÔNG 99
|
Mã sản phẩm
|
A017
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,235
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 24K - A016
Tên sản phẩm
|
BÔNG 24K
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,18
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 24K - A015
Tên sản phẩm
|
BÔNG 24K
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,15
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 24K - A011
Tên sản phẩm
|
BÔNG 24K
|
Mã sản phẩm
|
A011
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,04
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 24K - A010
Tên sản phẩm
|
BÔNG 24K
|
Mã sản phẩm
|
A010
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,055
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG 24K - A007
Tên sản phẩm
|
BÔNG 24K
|
Mã sản phẩm
|
A007
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,12
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG CT 24K - A006
Tên sản phẩm
|
BÔNG CT 24K
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,2
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,12
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG CT 24K - A005
Tên sản phẩm
|
BÔNG CT 24K
|
Mã sản phẩm
|
A005
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
1,06
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,14
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
BÔNG CT 24K - A002
Tên sản phẩm
|
BÔNG CT 24K
|
Mã sản phẩm
|
A002
|
Chất lượng
|
24K
|
Loại vàng
|
Bông
|
Trọng lượng:
|
0,720
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
0,05
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
170,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|