- 
								
									
								
								DIAMOND - N108Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N108
Trọng lượng (Weight)
0.268pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.21-4.16X2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
470K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N107Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N107
Trọng lượng (Weight)
0.271pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.16X2.54 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N106Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N106
Trọng lượng (Weight)
0.278pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.28-4.24X2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
490K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N105Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N105
Trọng lượng (Weight)
0.278pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.22-4.18X2.52 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N104Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N104
Trọng lượng (Weight)
0.280pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.25-4.18X2.59 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700 
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N099Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N099
Trọng lượng (Weight)
0.265pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.18-4.12X2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
EF Tiền Công (Fee)
650K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N098Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N098
Trọng lượng (Weight)
0.255pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.22-4.20X2.41 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
530K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N097Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N097
Trọng lượng (Weight)
0.268pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.10-4.07X2.57 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N096Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N096
Trọng lượng (Weight)
0.241pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.08-4.05X2.37 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
460K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N095Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N095
Trọng lượng (Weight)
0.278pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.26-4.21X2.52 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
470K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N094Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N094
Trọng lượng (Weight)
0.267pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.22-4.20X2.48 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N092Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N092
Trọng lượng (Weight)
0.295pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.29-4.26X2.60 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
E Tiền Công (Fee)
550K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N091Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N091
Trọng lượng (Weight)
0.264pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.23-4.20X2.44 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
460K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N090Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N090
Trọng lượng (Weight)
0.273pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.21-4.16X2.49 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
480K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N089Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N089
Trọng lượng (Weight)
0.244pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.13-4.09X2.38 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
480K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N087Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N087
Trọng lượng (Weight)
0.261pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.12-4.08X2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
550K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N086Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N086
Trọng lượng (Weight)
0.245pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.11-4.08X2.37 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
490K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N085Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N085
Trọng lượng (Weight)
0.247pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.08-4.03X2.42 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
460K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N084Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N084
Trọng lượng (Weight)
0.264pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.24X2.40 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N083Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N083
Trọng lượng (Weight)
0.261pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.15-4.12X2.39 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
520K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N081Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N081
Trọng lượng (Weight)
0.251pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.09-4.07X2.44 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
FG Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N080Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N080
Trọng lượng (Weight)
0.131pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.30-3.28X1.92 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
165K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N079Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N079
Trọng lượng (Weight)
0.244pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.10-4.06X2.37 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N074Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N074
Trọng lượng (Weight)
0.267pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.12-4.17X2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
480K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N073Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N073
Trọng lượng (Weight)
0.262pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.28-4.25X2.36 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
E Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N072Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N072
Trọng lượng (Weight)
0.289pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.31-4.26X2.50 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
480K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N071Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N071
Trọng lượng (Weight)
0.258pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.15-4.12X2.50 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
430K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N068Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N068
Trọng lượng (Weight)
0.297pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.32-4.29X2.55 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
540K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N067Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N067
Trọng lượng (Weight)
0.286pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.31-4.28X2.52 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
490K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N065Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N065
Trọng lượng (Weight)
0.263pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.25X2.35 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
480K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N064Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N064
Trọng lượng (Weight)
0.277pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.23-4.18X2.49 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
GH Tiền Công (Fee)
470K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N063Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N063
Trọng lượng (Weight)
0.251pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.2-4.17X2.36 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N062Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N062
Trọng lượng (Weight)
0.265pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.22X2.43 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
420K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N061Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N061
Trọng lượng (Weight)
0.269pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.2-4.18x2.52 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
470K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N059Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N059
Trọng lượng (Weight)
0.259pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.24-4.2X2.38 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
420K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N058Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N058
Trọng lượng (Weight)
0.266pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.04-4.00X2.48 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
E Tiền Công (Fee)
550K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N057Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N057
Trọng lượng (Weight)
0.304pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.33-4.31X2.58 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
540K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N042Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N042
Trọng lượng (Weight)
0.187pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.71-3.75X2.21 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
220K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N040Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N040
Trọng lượng (Weight)
0.235pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.03-4.01X2.22 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
390K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N034Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N034
Trọng lượng (Weight)
0.384pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.63-4.60X2.81 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
K Tiền Công (Fee)
700K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu - 
								
									
								
								DIAMOND - N033Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N033
Trọng lượng (Weight)
0.376pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.63-4.64X2.82 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
JK Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N032Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N032
Trọng lượng (Weight)
0.351pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.60-4.56X2.68 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
JK Tiền Công (Fee)
730K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N030Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N030
Trọng lượng (Weight)
0.373pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.63-4.64X2.74 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
730K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N026Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N026
Trọng lượng (Weight)
0.378pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.59-4.60X2.79 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
JK Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N025Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N025
Trọng lượng (Weight)
0.356pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.63-4.65X3.66 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
IJ Tiền Công (Fee)
720K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N019Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N019
Trọng lượng (Weight)
0.377pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.68-4.69x2.76 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N015Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N015
Trọng lượng (Weight)
0.385pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.68-4.69X2.76 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
760K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N014Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N014
Trọng lượng (Weight)
0.382pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.75-4.75X2.70 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
JK Tiền Công (Fee)
720K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N008Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N008
Trọng lượng (Weight)
0.254pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.17-4.20X2.38 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
550K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N006Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N006
Trọng lượng (Weight)
0.445pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.89-4.89X3.04 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
1.150K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N005Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N005
Trọng lượng (Weight)
0.235pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.02-4.06X2.33 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
390K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N002Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N002
Trọng lượng (Weight)
0.367pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.57-4.59X2.73 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
650K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N276Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N276
Trọng lượng (Weight)
0.123pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.22-3.16X1.89 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
IJ Tiền Công (Fee)
100K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N265Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N265
Trọng lượng (Weight)
0.106pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.02-3.01X1.82 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
110K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N240Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N240
Trọng lượng (Weight)
0.14pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.44-3.43X1.96 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
EF Tiền Công (Fee)
190K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N155Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N155
Trọng lượng (Weight)
0.24pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.11-4.10x2.29 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
400K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N122Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N122
Trọng lượng (Weight)
0.252pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.04-4.02X2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
E Tiền Công (Fee)
520K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N280Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N280
Trọng lượng (Weight)
1.192pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
6.81-6.75x4.14 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
5.800K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N278Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N278
Trọng lượng (Weight)
0.272pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.17-4.06x2.41 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N275Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N275
Trọng lượng (Weight)
0.124pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.28-3.22x1.85 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
125K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N274Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N274
Trọng lượng (Weight)
0.125pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.26-3.21x1.9 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
115K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N273Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N273
Trọng lượng (Weight)
0.125pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.25-3.17x1.9 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
110K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N272Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N272
Trọng lượng (Weight)
0.112pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.21-3.17x1.76 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
105K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N271Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N271
Trọng lượng (Weight)
0.302pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.4-4.38x2.52 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
600K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N264Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N264
Trọng lượng (Weight)
0.636pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
5.5-5.51x3.36 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
K Tiền Công (Fee)
1.800K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N262Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N262
Trọng lượng (Weight)
0.43pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.89-4.81x2.96 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
1.000K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N259Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N259
Trọng lượng (Weight)
0.106pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.07-3.04x1.81 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
105K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N258Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N258
Trọng lượng (Weight)
0.589pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
5.4-5.4x3.2 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
1900K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N245Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N245
Trọng lượng (Weight)
0.177pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.62-3.61x2.17 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
250K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N243Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N243
Trọng lượng (Weight)
0.28pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.24x2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
490K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N242Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N242
Trọng lượng (Weight)
0.36pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.68-4.67x2.68 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N237Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N237
Trọng lượng (Weight)
0.245pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.00-3.98x2.46 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
150K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N232Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N232
Trọng lượng (Weight)
1.497pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
7.41-7.34x4.50 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
O Tiền Công (Fee)
7.000K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N225Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N225
Trọng lượng (Weight)
0.268pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.28-4.26x2.43 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
460K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N219Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N219
Trọng lượng (Weight)
0.415pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.78-4.73x2.96 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VS2
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
600K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N216Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N216
Trọng lượng (Weight)
0.359pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.71-4.67x2.71 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N214Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N214
Trọng lượng (Weight)
0.371pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.65-4.54x2.78 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N197Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N197
Trọng lượng (Weight)
0.156pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.55-3.54x2.01 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
220K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N195Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N195
Trọng lượng (Weight)
0.169pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.48-3.46x2.18 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
195K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N192Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N192
Trọng lượng (Weight)
0.247pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.12-4.10x2.43 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
EF Tiền Công (Fee)
580K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N191Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N191
Trọng lượng (Weight)
0.312pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.37-4.36x2.63 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N189Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N189
Trọng lượng (Weight)
0.372pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.78-4.71x2.88 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
380K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N188Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N188
Trọng lượng (Weight)
0.389pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.80-4.76x2.76 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
750K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N186Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N186
Trọng lượng (Weight)
0.295pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.25-4.23x2.59 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
K Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N185Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N185
Trọng lượng (Weight)
0.274pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.16-4.15x2.52 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
420K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N184Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N184
Trọng lượng (Weight)
0.267pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.16-4.14x2.49 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
410K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N181Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N181
Trọng lượng (Weight)
0.294pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.25-4.22x2.58 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
500K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N179Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N179
Trọng lượng (Weight)
0.29pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.25x2.56 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
450K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N178Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N178
Trọng lượng (Weight)
0.284pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.23-4.20x2.57 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
550K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N177Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N177
Trọng lượng (Weight)
0.29pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.24-4.23x2.56 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
440K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N175Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N175
Trọng lượng (Weight)
0.282pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.27-4.25x2.51 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
420K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N174Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N174
Trọng lượng (Weight)
0.262pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.23-4.21x2.41 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
430K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N173Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N173
Trọng lượng (Weight)
0.262pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.15-4.12x2.50 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
430K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N172Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N172
Trọng lượng (Weight)
0.263pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.31-4.30x2.47 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
650K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N171Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N171
Trọng lượng (Weight)
0.256pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.26-4.22x2.40 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
430K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N169Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N169
Trọng lượng (Weight)
0.155pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.48-3.43x2.12 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
I1
Cấp màu (Color grade)
IJ Tiền Công (Fee)
100K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N167Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N167
Trọng lượng (Weight)
0.249pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.08-4.01x2.48 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
SI1
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
360K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N165Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N165
Trọng lượng (Weight)
0.238pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.05-4.02x2.35 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
SI1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
350K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N164Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N164
Trọng lượng (Weight)
0.431pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.78-4.67x3.08 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
SI1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
650K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 - 
								
									
								
								DIAMOND - N162Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N162
Trọng lượng (Weight)
0.252pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.05-4.01x2.50 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
285K
Giá (Price)
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
 
Powered by: Ngoc Thanh NTGold
- Online: 152
 - Today: 2483
 - Total: 6415530
 


    
   