Products » White Gold Italya
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A195
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A195
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.216 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A194
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A194
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.342 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A193
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A193
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.458 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A191
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A191
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.146 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A190
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A190
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A189
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A189
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.194 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A187
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A187
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.172 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A185
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A185
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.178 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A184
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A184
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.11 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A183
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A183
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.274 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A182
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A182
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.322 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A181
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A181
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.212 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A180
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A180
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.362 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A179
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A179
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.234 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A178
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A178
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.278 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A177
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A177
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.353 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A176
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A176
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.388 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A175
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A175
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.272 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A174
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A174
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.346 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A172
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A172
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.352 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A171
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A171
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.348 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A170
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A170
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A168
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A168
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.404 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A167
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A167
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.224 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A166
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A166
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.174 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A164
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A164
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.186 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A163
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A163
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.138 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A162
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A162
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.146 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A161
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A161
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.154 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A160
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A160
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.446 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A159
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A159
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.168 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A158
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A158
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.252 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A157
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A157
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.216 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A155
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A155
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.246 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A154
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A154
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.2 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A153
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A153
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.344 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A151
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A151
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.336 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A150
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A150
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.424 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A149
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A149
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.522 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A148
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A148
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.294 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A147
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A147
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.632 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A146
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A146
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.672 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A145
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A145
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.324 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A144
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A144
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.236 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A143
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A143
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.236 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A142
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A142
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.272 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A141
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A141
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.386 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A140
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A140
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A139
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A139
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.146 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A136
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A136
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.112 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A135
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A135
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.12 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A134
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A134
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.178 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A133
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A133
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.15 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A132
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A132
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.152 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A131
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A131
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.186 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A129
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A129
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.46 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A128
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A128
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.228 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A127
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A127
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.35 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A126
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A126
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.394 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A124
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A124
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.214 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A123
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A123
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.338 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A122
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A122
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.258 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A121
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A121
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.364 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A120
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A120
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.208 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A119
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A119
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.206 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A118
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A118
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.27 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A117
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A117
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.28 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A115
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A115
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.274 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A114
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A114
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.266 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A113
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A113
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.368 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A110
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A110
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.356 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A107
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A107
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A106
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A106
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.328 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A105
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A105
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.11 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A104
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A104
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.325 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A100
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A100
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.98 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A096
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A096
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.39 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A094
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A094
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.14 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A092
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A092
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.19 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A089
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A089
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.194 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A087
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A087
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A085
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A085
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A082
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A082
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.275 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A081
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A081
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.36 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A080
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A080
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.38 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A079
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A079
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.36 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A076
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A076
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.36 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A074
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A074
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.35 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A073
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A073
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.29 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A070
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A070
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A067
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A067
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.36 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A066
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A066
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.33 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
20.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A063
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A063
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.98 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A060
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A060
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.2 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
30.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A059
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A059
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A058
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A058
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
1.588 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A053
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A053
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.156 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A051
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A051
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.254 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
40.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A050
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A050
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.346 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
MẶT VÀNG TRẮNG - A048
Tên sản phẩm
|
MẶT VÀNG TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A048
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Mề Đai
|
Trọng lượng:
|
0.28 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
50.000 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|