Products » White Gold Italya
-
NHẪN HỘT 75 - A115
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A115
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM |
Trọng lượng:
|
0.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A070
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A070
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ Nhẩn Nam 11HT |
Trọng lượng:
|
1.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1.8
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A233
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A233
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn HX CÓ 1H
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A001
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A001
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.83 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A004
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A004
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.59 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A006
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A006
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A008
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A008
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX VUÔNG
|
Trọng lượng:
|
0.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A009
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A009
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 5HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.68 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A012
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A012
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.75 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A015
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A015
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.475 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A016
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A016
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.5 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A018
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A018
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.47 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A019
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A019
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn hột thiệt
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A021
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A021
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A026
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A026 |
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 2L7+BAG
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A027
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A027
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.57 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A028
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A028
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 7HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A029
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A029
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.76 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A030
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A030
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.46 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A031
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A031
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A032
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A032
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.61 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A033
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A033
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.44 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A035
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A035
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A036
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A036
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A040
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A040
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.27 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A041
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A041
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.520 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
100.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A163
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A163
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 37HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
1.3 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A151
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A151
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 4HX
|
Trọng lượng:
|
1.07 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
47-48
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A054
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A054
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn hột thiệt
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
150.000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A249
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A249
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 16HT
|
Trọng lượng:
|
2.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1.8
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A248
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A248
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 10HX+13H BG
|
Trọng lượng:
|
1.07 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
220 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A247
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A247
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn 5 HỘT XOÀN TẤM
|
Trọng lượng:
|
1.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
620,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A245
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A245
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 10HXT+18BG
|
Trọng lượng:
|
1.08 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A244
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A244
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 11HX+30H BG
|
Trọng lượng:
|
1.57 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A241
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A241
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Vàng Trắng 1HXT
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A240
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A240
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Vàng Trắng 1HXT
|
Trọng lượng:
|
0.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A239
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A239
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn HX 4LY1 NAM
|
Trọng lượng:
|
1.34 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A236
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A236
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 40HT
|
Trọng lượng:
|
2.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
530 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A231
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A231
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 8HT
|
Trọng lượng:
|
2.2 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A230
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A230
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 22HT+6H
|
Trọng lượng:
|
1.97 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.2
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A229
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A229
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 16HT
|
Trọng lượng:
|
1.34 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1.8
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A226
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A226
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 18H BG
|
Trọng lượng:
|
1.22 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A225
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A225
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 4HV(2.5)+12HT
|
Trọng lượng:
|
1.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
450 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A224
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A224
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 18HX
|
Trọng lượng:
|
1.26 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
330 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A223
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A223
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 32HT
|
Trọng lượng:
|
1.26 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1.8
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A220
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A220
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 8HX VUÔNG
|
Trọng lượng:
|
0.83 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.5
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
220 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A218
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A218
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 8HT(1.5)+20BG
|
Trọng lượng:
|
0.96 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A215
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A215
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.69 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A214
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A214
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.555 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A213
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A213
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.445 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A207
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A207
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 14HVUÔNG 2L
|
Trọng lượng:
|
1.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
550 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A206
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A206
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 24HX
|
Trọng lượng:
|
1.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1.8
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A200
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A200
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 8HV(2.5)+15HT
|
Trọng lượng:
|
2.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
950
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A197
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A197
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 10HT(2)+10HT |
Trọng lượng:
|
1.8 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A196
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A196
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 22BG+8HT |
Trọng lượng:
|
0.82 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A195
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A195
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 8HT+12H BG |
Trọng lượng:
|
1.3 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A193
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A193
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 20H BG |
Trọng lượng:
|
1.2 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
250 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A192
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A192
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 8HV(2.0)+12HT |
Trọng lượng:
|
1.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A191
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A191
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 12HV(2.0)+4HT |
Trọng lượng:
|
2.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
500 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A189
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A189
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 14HV |
Trọng lượng:
|
2.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
480 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A188
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A188
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 16HV |
Trọng lượng:
|
1.68 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
600 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A185
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A185
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 16HT |
Trọng lượng:
|
2.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A184
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A184
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 16HXT |
Trọng lượng:
|
1.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
330 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A181
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A181
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.59 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A180
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A180
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A176
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A176
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 6HV+6HT |
Trọng lượng:
|
1.99 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A174
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A174
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 16HX TẤM |
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A169
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A169
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 16HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A167
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A167
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 16HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
1.21 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A164
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A164
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 9HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
2.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A155
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A155
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 5HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
1.05 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
120,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A149
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A149
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nam 16HT
|
Trọng lượng:
|
2.6 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
2.0
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
350 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A148
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A148
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 6HT+8BG(1.8)
|
Trọng lượng:
|
0.97 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A147
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A147
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 6HX+19H BG
|
Trọng lượng:
|
1.23 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A146
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A146
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẩn nữ 12HXT+26H BG
|
Trọng lượng:
|
1.79 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
400 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A144
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A144
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.47 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A142
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A142
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM |
Trọng lượng:
|
0.62 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A141
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A141
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 2HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A140
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A140
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 2HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A138
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A138
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A135
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A135
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 2LY
|
Trọng lượng:
|
0.34 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A133
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A133
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 3HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A129
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A129
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Hột Thiệt
|
Trọng lượng:
|
0.39 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A128
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A128
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.39 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A127
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A127
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.41 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A126
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A126
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A124
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A124
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.51 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A123
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A123
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.51 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A119
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A119
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.35 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A118
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A118
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A117
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A117
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM |
Trọng lượng:
|
0.58 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A116
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A116
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.61 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A113
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A113
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.42 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A112
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A112
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A108
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A108
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A107
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A107
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX TẤM
|
Trọng lượng:
|
0.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A106
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A106
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX VUÔNG
|
Trọng lượng:
|
0.66 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A101
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A101
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Nhẫn Thiệt 1HX VUÔNG
|
Trọng lượng:
|
0.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
60,000
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A097
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A097
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẫn nữ 27H BG
|
Trọng lượng:
|
1.21 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
300 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
NHẪN HỘT 75 - A095
Tên sản phẩm
|
NHẪN HỘT 75
|
Mã sản phẩm
|
A095
|
Chất lượng
|
Vàng 75%
|
Loại vàng
|
Võ nhẫn nữ 18HT
|
Trọng lượng:
|
1.15 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
1.5
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
200 USD
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|