Products » White Gold Italya
-
DÂY TRẮNG - A374
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A374
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
4.03 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A293
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A293
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.35 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12 |
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A524
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A524
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
8.03 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A523
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A523
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
15.27 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A335
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A335
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.46 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A431
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A431
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
19.31 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A520
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A520
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.94 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A516
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A516
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
15
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A513
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A513
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.28 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A508
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A508
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.8 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A502
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A502
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.77 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A501
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A501
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.03 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A499
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A499
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.13 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A496
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A496
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.67 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A495
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A495
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.0 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A492
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A492
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.7 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A481
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A481
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.92 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A480
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A480
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.94 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A476
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A476
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
4.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A473
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A473
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A472
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A472
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.39 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A469
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A469
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
4.22 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A466
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A466
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.73 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A461
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A461
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.57 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A457
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A457
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A455
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A455
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A454
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A454
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A448
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A448
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A443
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A443
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.22 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A440
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A440
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A439
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A439
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
4.07 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A438
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A438
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.19 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A430
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A430
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.28 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A423
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A423
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A422
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A422
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.36 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A418
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A418
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.06 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A409
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A409
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.48 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A407
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A407
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A403
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A403
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A401
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A401
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.98 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A400
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A400
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.26
|
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A397
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A397
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A394
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A394
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A393
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A393
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.76 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A389
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A389
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.88 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A387
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A387
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
5.24 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A385
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A385
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.36 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A382
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A382
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.43 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A379
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A379
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.53 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A378
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A378
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.4 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A376
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A376
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A375
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A375
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A371
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A371
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A370
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A370
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
6.72 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A369
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A369
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
4.78 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A368
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A368
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.21 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A364
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A364
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.56 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A362
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A362
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A359
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A359
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.49 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A358
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A358
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.93 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A357
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A357
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.54 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A351
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A351
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.26 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A349
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A349
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.26 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A347
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A347
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A342
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A342
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.18 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A341
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A341
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A339
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A339
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A338
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A338
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.44 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A337
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A337
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A333
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A333
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.67 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A331
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A331
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.45 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A328
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A328
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.52 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A316
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A316
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.81 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A315
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A315
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A309
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A309
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.65 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A308
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A308
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.69 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A307
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A307
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.67 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A305
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A305
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A302
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A302
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
5.31 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A299
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A299
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A291
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A291
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.63 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A278
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A278
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A277
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A277
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.7 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A275
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A275
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.64 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A274
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A274
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.37 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A272
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A272
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.67 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A270
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A270
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A269
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A269
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A268
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A268
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A266
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A266
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.68 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A265
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A265
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.7 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A264
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A264
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A262
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A262
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A261
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A261
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.71 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A260
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A260
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.74 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A259
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A259
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.7 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A257
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A257
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
1.7 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A254
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A254
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
3.19 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A242
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A242
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.72 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|
-
DÂY TRẮNG - A231
Tên sản phẩm
|
DÂY TRẮNG
|
Mã sản phẩm
|
A231
|
Chất lượng
|
Vàng Trắng
|
Loại vàng
|
Dây Chuyền
|
Trọng lượng:
|
2.9 |
Trọng lượng bao bì+hột
|
|
Trọng lượng vàng còn lại
|
|
Tiền công
|
12
|
Tiền hột
|
|
Tiền vàng
|
|
Giá
|
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu
|